Danh sách Ngân hàng + Ví điện tử hỗ trợ tạo mã chuyển khoản VietQR
Tên | Code | Bin | Logo |
---|---|---|---|
Ngân hàng TMCP An Bình | ABB | 970425 | |
Ngân hàng TMCP Á Châu | ACB | 970416 | |
Ngân hàng TMCP Bắc Á | BAB | 970409 | |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | BIDV | 970418 | |
Ngân hàng TMCP Bảo Việt | BVB | 970438 | |
TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - Ngân hàng số CAKE by VPBank | CAKE | 546034 | |
Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt Nam | CBB | 970444 | |
Ngân hàng TNHH MTV CIMB Việt Nam | CIMB | 422589 | |
Ngân hàng Citibank, N.A. - Chi nhánh Hà Nội | CITIBANK | 533948 | |
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam | COOPBANK | 970446 | |
DBS Bank Ltd - Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh | DBS | 796500 | |
Ngân hàng TMCP Đông Á | DOB | 970406 | |
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập khẩu Việt Nam | EIB | 970431 | |
Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Dầu Khí Toàn Cầu | GPB | 970408 | |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | HDB | 970437 | |
Ngân hàng TNHH MTV Hong Leong Việt Nam | HLBVN | 970442 | |
Ngân hàng TNHH MTV HSBC (Việt Nam) | HSBC | 458761 | |
Ngân hàng Công nghiệp Hàn Quốc - Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh | IBK - HCM | 970456 | |
Ngân hàng Công nghiệp Hàn Quốc - Chi nhánh Hà Nội | IBK - HN | 970455 | |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | ICB | 970415 | |
Ngân hàng TNHH Indovina | IVB | 970434 | |
Ngân hàng Kookmin - Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh | KBHCM | 970463 | |
Ngân hàng Kookmin - Chi nhánh Hà Nội | KBHN | 970462 | |
Ngân hàng Đại chúng TNHH Kasikornbank | KBank | 668888 | |
Ngân hàng KEB Hana – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh | KEBHANAHCM | 970466 | |
Ngân hàng KEB Hana – Chi nhánh Hà Nội | KEBHANAHN | 970467 | |
Ngân hàng TMCP Kiên Long | KLB | 970452 | |
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt | LPBANK | 970449 | |
Công ty Tài chính TNHH MTV Mirae Asset (Việt Nam) | MAFC | 977777 | |
Ngân hàng TMCP Quân đội | MB | 970422 | |
Ngân hàng TMCP Hàng Hải | MSB | 970426 | |
Ngân hàng TMCP Nam Á | NAB | 970428 | |
Ngân hàng TMCP Quốc Dân | NCB | 970419 | |
Ngân hàng Nonghyup - Chi nhánh Hà Nội | NHB HN | 801011 | |
Ngân hàng TMCP Phương Đông | OCB | 970448 | |
Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Đại Dương | Oceanbank | 970414 | |
Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam | PBVN | 970439 | |
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex | PGB | 970430 | |
Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam | PVCB | 970412 | |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn | SCB | 970429 | |
Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered Bank Việt Nam | SCVN | 970410 | |
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | SEAB | 970440 | |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương | SGICB | 970400 | |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | SHB | 970443 | |
Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam | SHBVN | 970424 | |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | STB | 970403 | |
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam | TCB | 970407 | |
Ngân hàng số Timo by Ban Viet Bank (Timo by Ban Viet Bank) | TIMO | 963388 | |
Ngân hàng TMCP Tiên Phong | TPB | 970423 | |
Ngân hàng United Overseas - Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh | UOB | 970458 | |
TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - Ngân hàng số Ubank by VPBank | Ubank | 546035 | |
Ngân hàng TMCP Việt Á | VAB | 970427 | |
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | VBA | 970405 | |
Ngân hàng Chính sách Xã hội | VBSP | 999888 | |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | VCB | 970436 | |
Ngân hàng TMCP Bản Việt | VCCB | 970454 | |
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | VIB | 970441 | |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín | VIETBANK | 970433 | |
Trung tâm dịch vụ tài chính số VNPT- Chi nhánh Tổng công ty truyền thông (VNPT Fintech) | VNPTMONEY | 971011 | |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | VPB | 970432 | |
Ngân hàng Liên doanh Việt - Nga | VRB | 970421 | |
Tổng Công ty Dịch vụ số Viettel - Chi nhánh tập đoàn công nghiệp viễn thông Quân Đội | VTLMONEY | 971005 | |
Ngân hàng TNHH MTV Woori Việt Nam | WVN | 970457 | |
Ví điện tử MoMo | MOMO | momo | |
Viettel Money - Tài khoản tiền di động | VIETTELMONEY | viettelmoney |
Nhận xét
Đăng nhận xét