Chi tiết các thông số tạo mã QRcode trong BuilderTV Add-in


Dưới đây là ý nghĩa chi tiết của các thông số khi tạo mã QR, cùng với gợi ý giá trị mặc định nếu không tùy chỉnh:


1. Mức độ sửa lỗi (Error Correction Level)

Ý nghĩa:

  • Đây là khả năng của mã QR để tự sửa lỗi nếu bị hỏng hoặc thiếu một phần dữ liệu (do bẩn, mờ, hoặc bị che khuất). Có 4 cấp độ:
    • L (Low): 7% dữ liệu có thể phục hồi.
    • M (Medium): 15% dữ liệu có thể phục hồi.
    • Q (Quartile): 25% dữ liệu có thể phục hồi.
    • H (High): 30% dữ liệu có thể phục hồi.

Mặc định:

  • M (Medium, 15% sửa lỗi) là lựa chọn phổ biến, cân bằng giữa kích thước mã QR và khả năng sửa lỗi.

Khi nào cần thay đổi:

  • L (Low): Khi ưu tiên kích thước nhỏ và môi trường sạch sẽ (ít rủi ro hỏng).
  • H (High): Khi mã QR cần chống chịu hư hại hoặc môi trường khắc nghiệt.

2. Max Version (Phiên bản tối đa)

Ý nghĩa:

  • Phiên bản của mã QR xác định kích thước (số module – các ô vuông nhỏ).
  • Có 40 phiên bản (từ 1 đến 40):
    • Version 1: 21x21 module.
    • Version 40: 177x177 module.

Mặc định:

  • Để trống hoặc đặt 40, hệ thống sẽ tự động chọn phiên bản tối thiểu phù hợp với dữ liệu của bạn.

Khi nào cần thay đổi:

  • Chỉ định rõ khi bạn muốn mã QR nhỏ hoặc lớn hơn mức tự động.
    Ví dụ: Phiên bản cao hơn dành cho mã QR chứa nhiều dữ liệu như URL dài, hình ảnh, hoặc thông tin vCard.

3. Ghép cấu trúc (Structured Append)

Ý nghĩa:

  • Chia mã QR thành nhiều phần, mỗi phần chứa một phần dữ liệu, và chúng sẽ được quét cùng nhau.
  • Hữu ích khi dữ liệu lớn vượt quá khả năng chứa của một mã QR duy nhất.

Mặc định:

  • Không kích hoạt (Tắt), trừ khi bạn cần chia nhỏ dữ liệu.

Khi nào cần bật:

  • Khi cần tạo một chuỗi mã QR để chứa dữ liệu lớn (hiếm gặp trong các ứng dụng phổ thông).

4.  Kích thước module (Module Size)

Ý nghĩa:

  • Kích thước của mỗi ô vuông (module) trong mã QR, đo bằng pixel.
  • Module nhỏ hơn sẽ tạo mã QR gọn nhưng khó quét hơn.
  • Khi bạn cần lưu ảnh lớn thì chọn thông số lớn (30 trở lên)

Mặc định:

  • 4-8 pixel là kích thước phổ biến.

Khi nào cần thay đổi:

  • Tăng (10-15 pixel): Khi in ấn kích thước lớn hoặc sử dụng từ xa.
  • Giảm (2-3 pixel): Khi cần mã QR rất nhỏ (nhưng cần kiểm tra khả năng quét).

5. Bảng mã ký tự (Charset)

Ý nghĩa:

  • Quy định bảng mã ký tự để mã hóa dữ liệu. Các tùy chọn phổ biến:
    • UTF-8: Hỗ trợ đa ngôn ngữ (nên dùng).
    • Shift_JIS: Dùng cho tiếng Nhật.

Mặc định:

  • UTF-8, vì nó hỗ trợ mọi ngôn ngữ và ký tự đặc biệt.

Khi nào cần thay đổi:

  • Chỉ thay đổi nếu hệ thống hoặc thiết bị yêu cầu cụ thể (ví dụ: Shift_JIS cho tiếng Nhật).

6.  Màu chính (Fore Color)

Ý nghĩa:

  • Màu sắc của các module trong mã QR (thường là màu đen).

Mặc định:

  • Đen (mã màu HEX: 000000): Đảm bảo độ tương phản tốt nhất với màu nền.

Khi nào cần thay đổi:

  • Có thể tùy chỉnh để phù hợp với thương hiệu, nhưng luôn đảm bảo tương phản tốt với màu nền.

7. Màu nền (Back Color)

Ý nghĩa:

  • Màu nền của mã QR (thường là trắng).

Mặc định:

  • Trắng (mã màu HEX: FFFFFF): Đảm bảo độ tương phản với màu chính.

Khi nào cần thay đổi:

  • Tùy chỉnh theo thiết kế nhưng tránh dùng nền tối (làm giảm khả năng quét).

    Tham khảo bảng mã màu tại đây: https://htmlcolorcodes.com/


Gợi ý thiết lập mặc định khi tạo mã QR:

Nếu không muốn tùy chỉnh, bạn có thể để mặc định như sau:

  • Mức độ sửa lỗi: M (15%).
  • Max Version: 40.
  • Ghép cấu trúc: Không kích hoạt.
  • Cỡ Module: 5 pixel.
  • Bảng mã: UTF-8.
  • Màu chính: 000000 (Đen).
  • Màu nền: FFFFFF (Trắng).

Nếu cần tùy chỉnh cho mục đích cụ thể, bạn có thể điều chỉnh dựa trên ý nghĩa của từng thông số.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn