Trang chủhocTiengAnh Sometime byHoàng Tuấn •26 tháng 6 • 2 min read 3 Tags: hocTiengAnh 4.94 / 169 rates Facebook Tweet Sao chépLink Copied Chia sẻ
Some time (Cụm danh từ): Một khoảng thời gian.
I spend some time with my dog every day.
Ví dụ: Tôi dành một chút thời gian với con boss nhà tôi mỗi ngày.
Sometimes (Trạng từ chỉ tần suất): thỉnh thoảng
Ví dụ: I sometimes smile when I am alone.
Thỉnh thoảng tôi lại cười một mình. 😂
Sometime (Trạng từ): lúc nào đó, hôm nào đó.
Ví dụ: Let’s meet sometime.
Hôm nào gặp nhau tí đi.