Chuyển đến nội dung chính

Giới thiệu về Hàm Application.InputBox trong VBA

Hàm Application.InputBox trong VBA cho phép hiển thị một hộp thoại để người dùng nhập dữ liệu. Hàm này có thể trả về nhiều loại dữ liệu khác nhau (số, văn bản, ô, phạm vi, v.v.) và cung cấp nhiều tùy chọn khác nhau thông qua các tham số.


Cú pháp đầy đủ của Application.InputBox:

Application.InputBox(Prompt, [Title], [Default], [Left], [Top], [HelpFile], [HelpContextID], [Type])

Giải thích các tham số:

  1. Prompt (Bắt buộc):

    • Chuỗi văn bản hiển thị trong hộp thoại, hướng dẫn người dùng nhập thông tin. Ví dụ: "Vui lòng nhập một giá trị:".
  2. Title (Tùy chọn):

    • Chuỗi tiêu đề của hộp thoại. Nếu bỏ qua, tiêu đề mặc định là "Microsoft Excel".
  3. Default (Tùy chọn):

    • Giá trị mặc định xuất hiện trong hộp thoại khi nó mở ra. Ví dụ: "1".
  4. Left (Tùy chọn):

    • Vị trí theo trục X (tọa độ trái) của hộp thoại trên màn hình, tính theo điểm ảnh (pixel).
  5. Top (Tùy chọn):

    • Vị trí theo trục Y (tọa độ trên) của hộp thoại trên màn hình, tính theo điểm ảnh.
  6. HelpFile (Tùy chọn):

    • Đường dẫn đến file trợ giúp (.chm) khi người dùng nhấn vào nút trợ giúp.
  7. HelpContextID (Tùy chọn):

    • ID của phần trợ giúp cụ thể trong file trợ giúp.
  8. Type (Tùy chọn):

    • Xác định loại dữ liệu mà người dùng có thể nhập. Đây là một tham số rất quan trọng, kiểm soát kiểu đầu vào.

Các giá trị Type và ý nghĩa của chúng:

  • 0: Trả về giá trị dưới dạng công thức (giống InputBox thông thường). Đây là kiểu mặc định.
  • 1: Trả về số (kiểu Double).
  • 2: Trả về chuỗi (String).
  • 4: Trả về một giá trị logic (Boolean). Người dùng có thể nhập "True" hoặc "False".
  • 8: Trả về tham chiếu ô (Range). Người dùng có thể chọn các ô trên bảng tính.
  • 16: Trả về lỗi (Error value).
  • 64: Trả về một mảng dữ liệu.

Ví dụ sử dụng:

  1. Yêu cầu người dùng nhập một số:

    Dim userInput As Double
    userInput = Application.InputBox("Nhập một số:", "InputBox Example", , , , , , 1)
    
  2. Yêu cầu người dùng chọn một ô hoặc phạm vi:

    Dim userRange As Range
    Set userRange = Application.InputBox("Chọn một ô hoặc phạm vi:", "Select Range", , , , , , 8)
    
  3. Nhận một chuỗi từ người dùng:

    Dim userText As String
    userText = Application.InputBox("Nhập một chuỗi:", "InputBox Example", , , , , , 2)
    
  4. Yêu cầu người dùng nhập giá trị boolean (True hoặc False):

    Dim userBoolean As Boolean
    userBoolean = Application.InputBox("Nhập True hoặc False:", "Boolean Example", , , , , , 4)
    

Nhờ tham số Type, bạn có thể kiểm soát loại dữ liệu người dùng có thể nhập vào, giúp tạo ra các hộp thoại tương tác hơn.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Cách tra cứu thông tin cá nhân qua số CCCD hoặc Mã số thuế trên Excel

Trong bài viết này, mình sẽ hướng dẫn bạn cách tra cứu họ tên và địa chỉ từ số CCCD/ hoặc mã số thuế cá nhân (MST) trên Excel. Đây là cách tra cứu nhanh chóng, tiện lợi, giúp bạn tiết kiệm được thời gian và công sức. 1. Tìm hiểu về CCCD/ MST cá nhân Căn cước công dân (CCCD) là một loại giấy tờ tùy thân rất quan trọng của tất cả công dân Việt Nam, được cơ quan Công an cấp. Mỗi CCCD có một mã QR code riêng, chứa tất cả các thông tin cá nhân của công dân, giúp cho việc xác thực danh tính công dân được nhanh chóng, chính xác hơn. Mã số thuế cá nhân (MST) là một mã số do Cơ quan quản lý thuế cấp cho mỗi cá nhân đăng ký thuế khi họ thực hiện nghĩa vụ nộp thuế vào Ngân sách nhà nước. 2. Hướng dẫn tra cứu số CCCD/ MST ra họ tên và địa chỉ trên Excel Bước 1. Tải BuilderTV Add-in tại đây . Bước 2. Sử dụng các hàm sau để tra cứu họ tên và địa chỉ: - Hàm hoTen(Số_CCCD/MST) để tra cứu Họ tên của người có số CCCD/ MST cần tra cứu. - Hàm diaChi(Số_CCCD/MST) để tra cứu Địa chỉ của người có số CCCD...

Hướng Dẫn Xóa Các Style Tùy Chỉnh Trong Word Bằng VBA

  Hướng Dẫn Xóa Các Style Tùy Chỉnh Trong Word Bằng VBA Khi làm việc với các tài liệu Word tải về, bạn có thể gặp phải tình trạng tài liệu chứa quá nhiều Style tùy chỉnh không cần thiết, khiến việc định dạng trở nên rối rắm. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách xóa toàn bộ các Style tùy chỉnh và chỉ giữ lại các Style mặc định của Word bằng cách sử dụng VBA (Visual Basic for Applications). Bước 1: Kích hoạt Developer Tab trong Word Trước khi sử dụng VBA, bạn cần kích hoạt tab Developer : Mở Word . Vào File > Options . Trong cửa sổ Word Options , chọn Customize Ribbon . Trong danh sách bên phải, đánh dấu vào ô Developer và bấm OK . Bước 2: Mở VBA Editor Nhấn Alt + F11 để mở VBA Editor . Trong cửa sổ VBA, vào menu Insert > Module để tạo một module mới. Bước 3: Dán đoạn mã VBA Dán đoạn mã sau vào module mới: Sub DeleteCustomStyles() Dim s As Style For Each s In ActiveDocument.Styles If Not s.BuiltIn Then On Error Resume Next s.Delete ...